Belajar bahasa taiyu /hokien kosa kata sehari hari ,日常詞彙 ( Rìcháng cíhuì )daily vocabulary ,từ vựng hàng ngày คำศัพท์ประจำวัน
Gao ca
Selamat pagi
早安 (Zǎo ān )
Good morning
Chào buổi sáng
สวัสดีตอนเช้า (S̄wạs̄dī txn chêā)
-------------
U an
Selamat siang
午安 ( Wǔ ān )
good afternoon
Chào buổi chiều
สวัสดีตอนบ่าย ( S̄wạs̄dī txn b̀āy)
-------------
Buan an
Selamat malam
晚安 ( Wǎn'ān )
good night
Chúc ngủ ngon
ราตรีสวัสดิ์ ( Rātrī s̄wạs̄di̒)
-------------
Kamsia , tosia
Terima kasih
謝謝 ( Xièxiè )
thank you
Cảm ơn bạn
ขอขอบคุณ ( K̄hx k̄hxbkhuṇ)
-------------
Mien khek khi
Terima kasih kembali
不客氣 ( Bù kèqì )
you are welcome
Không có gì
ด้วยความยินดี ( D̂wy khwām yindī )
-------------
Biau kin / mbo yiau kin
Tidak apa apa
沒關係 ( Méiguānxì )
it's ok
Nó không quan trọng
ไม่เป็นไร ( Mị̀ pĕnrị )
-------------
Cai kien
Sampai jumpa
再見 (Zàijiàn)
see you later
hẹn gặp lại
แล้วเจอกันนะ ( Læ̂w cex kạn na )
-------------
sikan
waktu
時間 (Shíjiān )
time
thời gian
เวลา ( Welā)
-------------
bo kong pe
tidak adil
不公平 (Bù gōngpíng)
unfair
không công bằng
ไม่ยุติธรรม ( Mị̀ yutiṭhrrm)
-------------
kong phai we
bicara tidak baik
說壞話 ( Shuō huàihuà )
talk bad
nói xấu
พูดไม่ดี ( Phūd mị̀ dī)
-------------
mai kepo
jangan ikut campur
不要干涉 ( Bùyào gānshè)
don't interfere
đừng can thiệp
ห้ามยุ่ง ( H̄̂ām yùng)
-------------
mai cap bi
jangan hiraukan
不要忽視 (Bùyào hūshì)
do not ignore
đừng phớt lờ
อย่าละเลย ( Xỳā laley)
-------------
mai kuan
jangan pedulikan
別介意 (Bié jièyì )
don't mind
đừng bận tâm
ไม่เป็นไร ( Mị̀ pĕnrị)
-------------
siong hai
menyakiti
傷害 (Shānghài)
hurt
đau
เจ็บ ( Cĕb )
untuk pegucapan bisa lihat di video ini
Penulis : Helen
#日常詞彙 #dailyvocabulary #từvựnghàngngày #คำศัพท์ประจำวัน #belajarbahasamandarin #bahasahokien #bahasataiwan #belajaronline #belajargratis
Tidak ada komentar:
Posting Komentar